Numbers in Vietnamese

Learning Vietnamese numbers and skills like counting in Vietnamese are important for mastering the language. To help you on your way, we have put together a list of the most important Vietnamese numbers below. For even more numbers, take a look at our learning resources for Vietnamese at the end of the page.
Vietnamese Numbers 1-10
Vietnamese Numbers 11-20
Vietnamese Numbers 21-100
Vietnamese Numbers 101-1000
Vietnamese Numbers 1001-10000
More Vietnamese Numbers


Vietnamese Numbers 1-10


EnglishVietnamese  
0 in Vietnamesekhông
1 in Vietnamesemột
2 in Vietnamesehai
3 in Vietnameseba
4 in Vietnamesebốn
5 in Vietnamesenăm
6 in Vietnamesesáu
7 in Vietnamesebảy
8 in Vietnamesetám
9 in Vietnamesechín
10 in Vietnamesemười


Numbers in VietnameseYouTube

Vietnamese Numbers 11-20


EnglishVietnamese  
11 in Vietnamesemười một
12 in Vietnamesemười hai
13 in Vietnamesemười ba
14 in Vietnamesemười bốn
15 in Vietnamesemười năm
16 in Vietnamesemười sáu
17 in Vietnamesemười bảy
18 in Vietnamesemười tám
19 in Vietnamesemười chín
20 in Vietnamesehai mươi
101 Ad
101 Ad
101 Ad
Advertisement

Vietnamese Numbers 21-100


EnglishVietnamese  
21 in Vietnamesehai mươi mốt
22 in Vietnamesehai mươi hai
26 in Vietnamesehai mươi sáu
30 in Vietnameseba mươi
31 in Vietnameseba mươi mốt
33 in Vietnameseba mươi ba
37 in Vietnameseba mươi bảy
40 in Vietnamesebốn mươi
41 in Vietnamesebốn mươi mốt
44 in Vietnamesebốn mươi bốn
48 in Vietnamesebốn mươi tám
50 in Vietnamesenăm mươi
51 in Vietnamesenăm mươi mốt
55 in Vietnamesenăm mươi lăm
59 in Vietnamesenăm mươi chín
60 in Vietnamesesáu mươi
61 in Vietnamesesáu mươi mốt
62 in Vietnamesesáu mươi hai
66 in Vietnamesesáu mươi sáu
70 in Vietnamesebảy mươi
71 in Vietnamesebảy mươi mốt
73 in Vietnamesebảy mươi ba
77 in Vietnamesebảy mươi bảy
80 in Vietnamesetám mươi
81 in Vietnamesetám mươi mốt
84 in Vietnamesetám mươi bốn
88 in Vietnamesetám mươi tám
90 in Vietnamesechín mươi
91 in Vietnamesechín mươi mốt
95 in Vietnamesechín mươi lăm
99 in Vietnamesechín mươi chín
100 in Vietnamesemột trăm

Vietnamese Numbers 101-1000


EnglishVietnamese  
101 in Vietnamesemột trăm linh một
105 in Vietnamesemột trăm linh năm
110 in Vietnamesemột trăm mười
151 in Vietnamesemột trăm năm mươi mốt
200 in Vietnamesehai trăm
202 in Vietnamesehai trăm linh hai
206 in Vietnamesehai trăm linh sáu
220 in Vietnamesehai trăm hai mươi
262 in Vietnamesehai trăm sáu mươi hai
300 in Vietnameseba trăm
303 in Vietnameseba trăm linh ba
307 in Vietnameseba trăm linh bảy
330 in Vietnameseba trăm ba mươi
373 in Vietnameseba trăm bảy mươi ba
400 in Vietnamesebốn trăm
404 in Vietnamesebốn trăm linh bốn
408 in Vietnamesebốn trăm linh tám
440 in Vietnamesebốn trăm bốn mươi
484 in Vietnamesebốn trăm tám mươi bốn
500 in Vietnamesenăm trăm
505 in Vietnamesenăm trăm linh năm
509 in Vietnamesenăm trăm linh chín
550 in Vietnamesenăm trăm năm mươi
595 in Vietnamesenăm trăm chín mươi lăm
600 in Vietnamesesáu trăm
601 in Vietnamesesáu trăm linh một
606 in Vietnamesesáu trăm linh sáu
616 in Vietnamesesáu trăm mười sáu
660 in Vietnamesesáu trăm sáu mươi
700 in Vietnamesebảy trăm
702 in Vietnamesebảy trăm linh hai
707 in Vietnamesebảy trăm linh bảy
727 in Vietnamesebảy trăm hai mươi bảy
770 in Vietnamesebảy trăm bảy mươi
800 in Vietnamesetám trăm
803 in Vietnamesetám trăm linh ba
808 in Vietnamesetám trăm linh tám
838 in Vietnamesetám trăm ba mươi tám
880 in Vietnamesetám trăm tám mươi
900 in Vietnamesechín trăm
904 in Vietnamesechín trăm linh bốn
909 in Vietnamesechín trăm linh chín
949 in Vietnamesechín trăm bốn mươi chín
990 in Vietnamesechín trăm chín mươi
1000 in Vietnamesemột nghìn

Vietnamese Numbers 1001-10000


EnglishVietnamese  
1001 in Vietnamesemột nghìn không trăm linh một
1012 in Vietnamesemột nghìn không trăm mười hai
1234 in Vietnamesemột nghìn hai trăm ba mươi bốn
2000 in Vietnamesehai nghìn
2002 in Vietnamesehai nghìn không trăm linh hai
2023 in Vietnamesehai nghìn không trăm hai mươi ba
2345 in Vietnamesehai nghìn ba trăm bốn mươi lăm
3000 in Vietnameseba nghìn
3003 in Vietnameseba nghìn không trăm linh ba
4000 in Vietnamesebốn nghìn
4045 in Vietnamesebốn nghìn không trăm bốn mươi lăm
5000 in Vietnamesenăm nghìn
5678 in Vietnamesenăm nghìn sáu trăm bảy mươi tám
6000 in Vietnamesesáu nghìn
7000 in Vietnamesebảy nghìn
7890 in Vietnamesebảy nghìn tám trăm chín mươi
8000 in Vietnamesetám nghìn
8901 in Vietnamesetám nghìn chín trăm linh một
9000 in Vietnamesechín nghìn
9090 in Vietnamesechín nghìn không trăm chín mươi
10.000 in Vietnamesemười nghìn

More Vietnamese Numbers


EnglishVietnamese  
10.001 in Vietnamesemười nghìn không trăm linh một
20.020 in Vietnamesehai mươi nghìn không trăm hai mươi
30.300 in Vietnameseba mươi nghìn ba trăm
44.000 in Vietnamesebốn mươi bốn nghìn
100.000 in Vietnamesemột trăm nghìn
500.000 in Vietnamesenăm trăm nghìn
1.000.000 in Vietnamesemột triệu
6.000.000 in Vietnamesesáu triệu
10.000.000 in Vietnamesemười triệu
70.000.000 in Vietnamesebảy mươi triệu
100.000.000 in Vietnamesemột trăm triệu
800.000.000 in Vietnamesetám trăm triệu
1.000.000.000 in Vietnamesemột tỷ


Numbers in Vietnamese

Download as PDF

Vietnamese Vocabulary Books

Learn Vietnamese - Quick / Easy / Efficient

Learn Vietnamese - Quick / Easy / Efficient

This vocabulary book is a curated Vietnamese word frequency list with 2000 of the most common Vietnamese words and phrases. Following the Pareto principle (80/20 rule), this book is built to streamline the learning process by concentrating on the core words and sentence structures. The result is a unique book ideal for driven learners and language hackers.
Vietnamese Vocabulary Book

Vietnamese Vocabulary Book

This Vietnamese vocabulary book contains more than 3000 words and phrases and is organized by topic to make it easier for you to pick what to learn first. It is well suited for learners of all levels who are looking for an extensive resource to improve their vocabulary or are interested in learning vocabularies in one particular area of interest.


Vietnamese Flashcards

Flashcardo

Vietnamese Flashcards Online

On our partner platform Flashcardo you can find Vietnamese flashcards to practice online for free ordered by topics and frequency of use, similar to our two vocabulary books above.
English-Vietnamese-Flashcardo

Printable Vietnamese Flashcards

With this downloadable product you get all Vietnamese flashcards available on Flashcardo.com in various formats for you to use. In detail you get 1 EPUB ebook, 2 PDF vocabulary lists and 8 printable flashcard PDFs.

Free Learning Resources